29 | Phanhoanglong • Tournaments | Games | Points | Rank |
---|---|---|---|---|
Hourly UltraBullet Arena¼+0 • UltraBullet • | 1 | 0 | 94 / 98 | |
Hourly Atomic Arena2+0 • Atomic • | 1 | 2 | 79 / 117 | |
Dau tap THCS Arena10+0 • Rapid • | 7 | 14 | 6 / 46 | |
Giải cờ vua hàng tuần 1 - 3 Arena10+0 • Rapid • | 6 | 8 | 12 / 44 | |
Giải cờ vua hàng tuần 22 -2 Arena10+0 • Rapid • | 6 | 5 | 21 / 39 | |
Giải cờ vua hàng tuần 15 -2 Arena10+0 • Rapid • | 3 | 4 | 16 / 30 | |
≤2000 Rapid Arena10+0 • Rapid • | 5 | 8 | 22 / 231 | |
Eastern Bullet Arena1+0 • Bullet • | 2 | 0 | 545 / 579 | |
≤1500 Bullet Arena1+1 • Bullet • | 1 | 2 | 65 / 107 | |
Bullet cuối tuần 16.7.22 Arena1+0 • Bullet • | 36 | 39 | 6 / 19 | |
Tập luyện trời mưa 29.5.22 Arena10+2 • Rapid • | 6 | 6 | 5 / 12 | |
Chess88Club mưa ở nhà tập cờ Arena10+2 • Rapid • | 10 | 11 | 3 / 11 | |
VCET Summer'22 - Season 3 Arena7+0 • Blitz • | 17 | 14 | 101 / 241 | |
tranthanhanhtd Arena10+2 • Rapid • | 2 | 4 | 1 / 4 | |
tranthanhanhtd Arena10+2 • Rapid • | 11 | 32 | 1 / 4 | |
Next |